Nghĩa tiếng Việt của từ pastime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.taɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːs.taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoạt động giải trí, sở thích
Contoh: Reading is my favorite pastime. (Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pastime', bao gồm 'pas-' từ tiếng Pháp 'passe-temps' có nghĩa là 'giải trí', kết hợp với '-time' để chỉ thời gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn thưởng thức một hoạt động yêu thích, như đọc sách hay chơi thể thao, để giải trí và giảm căng thẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hobby, recreation, entertainment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: work, labor, duty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy a pastime (thưởng thức một sở thích)
- popular pastime (sở thích phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Playing chess is a popular pastime. (Chơi cờ là một sở thích phổ biến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved gardening as his favorite pastime. Every weekend, he would spend hours planting flowers and vegetables, which not only brought him joy but also provided fresh produce for his family. His garden was a picture of beauty and bounty, a testament to the love and care he put into his pastime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích làm vườn là sở thích của mình. Mỗi cuối tuần, anh ta dành nhiều giờ để trồng hoa và rau, điều này không chỉ mang lại niềm vui cho anh mà còn cung cấp rau tươi cho gia đình. Vườn của anh ta là một bức tranh của vẻ đẹp và sự phong phú, là bằng chứng cho tình yêu và sự chăm sóc mà anh ta dành cho sở thích của mình.