Nghĩa tiếng Việt của từ pastoralist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæstərəlɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːstərəlɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người trồng cỏ, người chăn nuôi
Contoh: The pastoralist moved his flock to new pastures. (Người chăn nuôi di chuyển đàn cừu của mình đến đồng cỏ mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pastor', có nghĩa là 'người chăn nuôi', kết hợp với hậu tố '-alist' để chỉ người thực hiện hoạt động đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang chăn cừu trên một bãi đồng cỏ xanh mướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người trồng cỏ: grazier, herdsman
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ này
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pastoralist communities (cộng đồng người chăn nuôi)
- pastoralist lifestyle (lối sống của người chăn nuôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pastoralist is responsible for the health of his animals. (Người chăn nuôi chịu trách nhiệm về sức khỏe của động vật của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pastoralist who lived in the vast grasslands. He moved his sheep from one pasture to another, ensuring they always had fresh grass to eat. His life was simple but fulfilling, as he cared deeply for his flock.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chăn nuôi sống trong những vùng đồng cỏ rộng lớn. Anh ta di chuyển đàn cừu từ đồng cỏ này sang đồng cỏ khác, đảm bảo chúng luôn có cỏ tươi để ăn. Cuộc sống của anh ta đơn giản nhưng thỏa mãn, vì anh ta rất quan tâm đến đàn cừu của mình.