Nghĩa tiếng Việt của từ pasture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæs.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑː.stʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng cỏ, vùng đất dùng để chăn nuôi gia súc
Contoh: The cows are grazing in the pasture. (Bò đang ăn cỏ trong đồng cỏ.) - động từ (v.):cho ăn cỏ, cho gia súc ăn cỏ
Contoh: They pasture their sheep in the field. (Họ cho cừu ăn cỏ trong cánh đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pastura', từ 'pascere' nghĩa là 'cho ăn', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một cánh đồng cỏ xanh mát, nơi các con bò và cừu đang thưởng thức bữa ăn của chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meadow, grassland
- động từ: graze, forage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, wasteland
- động từ: confine, pen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pasture land (vùng đất đồng cỏ)
- pasture rights (quyền sử dụng đồng cỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The farmer moved his cattle to a new pasture. (Nông dân đã di chuyển bò của mình đến một đồng cỏ mới.)
- động từ: The herd is pasturing on the hillside. (Đàn gia súc đang ăn cỏ trên sườn đồi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush pasture, there lived a group of happy cows. They grazed all day and enjoyed the fresh grass. One day, a new cow joined the herd, and they all shared their pasture peacefully. (Ngày xửa ngày xưa, trong một đồng cỏ tươi tốt, có sống một nhóm bò hạnh phúc. Chúng ăn cỏ cả ngày và thưởng thức cỏ tươi. Một ngày, một con bò mới gia nhập đàn, và tất cả chúng đều chia sẻ đồng cỏ một cách hòa thuận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một đồng cỏ tươi tốt, có sống một nhóm bò hạnh phúc. Chúng ăn cỏ cả ngày và thưởng thức cỏ tươi. Một ngày, một con bò mới gia nhập đàn, và tất cả chúng đều chia sẻ đồng cỏ một cách hòa thuận.