Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pæt/

🔈Phát âm Anh: /pæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạm nhẹ, đập nhẹ
        Contoh: She patted the dog on the head. (Cô ấy chạm nhẹ vào đầu chú chó.)
  • danh từ (n.):cái đập nhẹ, cái chạm nhẹ
        Contoh: He gave me a pat on the back. (Anh ấy đập nhẹ vào lưng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'patta', có liên quan đến các từ như 'pat' và 'patt', có nghĩa là đập hoặc chạm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động của việc chạm nhẹ vào một người hoặc một con vật để bày tỏ sự yêu thương hoặc khuyên bảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tap, touch
  • danh từ: tap, touch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hit, strike
  • danh từ: hit, strike

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pat on the back (châm ngôn, khen ngợi)
  • pat down (đầm lại, kiểm tra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He patted the seat next to him. (Anh ấy chạm nhẹ vào ghế bên cạnh anh ấy.)
  • danh từ: The coach gave the player a pat of encouragement. (HLV đập nhẹ vào cầu thủ để khuyến khích.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind teacher who always gave a pat on the back to her students when they did well. This simple pat made the students feel appreciated and motivated to learn more. (Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tốt bụng luôn trao cho học sinh của mình một cái chạm nhẹ vào lưng khi họ làm tốt. Cái chạm nhẹ đơn giản này làm cho học sinh cảm thấy được đánh giá và động lực học hỏi nhiều hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một giáo viên tốt bụng luôn trao cho học sinh của mình một cái chạm nhẹ vào lưng khi họ làm tốt. Cái chạm nhẹ đơn giản này làm cho học sinh cảm thấy được đánh giá và động lực học hỏi nhiều hơn.