Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pætʃ/

🔈Phát âm Anh: /pætʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):miếng băng dính, phần bù, vùng đất nhỏ
        Contoh: He put a patch on the hole in his jeans. (Dia menempelkan selempang băng pada lubang celananya.)
  • động từ (v.):bù, sửa chữa, ghép
        Contoh: She patched the hole in the wall. (Dia sửa chữa lỗ trên tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'patche', có thể liên hệ với tiếng Latin 'pactum' nghĩa là 'điều đồng ý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa quần áo bằng cách dán băng hoặc sửa chữa một vết nứt trên tường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: piece, fragment, area
  • động từ: repair, mend, fix

Từ trái nghĩa:

  • động từ: destroy, damage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • patch up (sửa chữa, hàn gắn)
  • patchwork (vải dán, đồ gồ ghề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a small patch of grass in the yard. (Có một vùng cỏ nhỏ trong sân.)
  • động từ: Can you patch this hole in my shirt? (Bạn có thể sửa chữa lỗ trên áo sơ mi của tôi không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who loved to patch clothes. One day, he received a special order to patch a royal robe. He worked diligently and the patch was so well done that it looked like a part of the original fabric. The king was pleased and rewarded him handsomely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may thích sửa chữa quần áo. Một ngày, ông nhận được một đơn đặt hàng đặc biệt để sửa chữa áo choai hoàng gia. Ông làm việc chăm chỉ và miếng băng dính được làm rất tốt, trông giống như một phần của vải gốc. Vua rất hài lòng và thưởng cho ông một khoản lớn.