Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpætʃi/

🔈Phát âm Anh: /ˈpætʃi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có chỗ này có chỗ khác, không đồng đều
        Contoh: The grass was patchy in some areas. (Rừng cỏ có những khu vực không đồng đều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'patch' (miếng, mảnh) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một áo khoác có nhiều miếng khác màu, tạo nên một áo khoác 'patchy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • không đồng đều, hỗn hợp

Từ trái nghĩa:

  • đồng đều, thống nhất

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • patchy coverage (phủ sóng không đồng đều)
  • patchy memory (ký ức không rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The weather was patchy, with some areas experiencing rain and others sunshine. (Thời tiết không đồng đều, một số khu vực có mưa và những khu vực khác có nắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a patchy landscape, where the grass was green in some areas and brown in others, a group of animals decided to work together to make the environment more uniform. They gathered seeds from the green patches and spread them to the brown areas, hoping to create a more consistent and beautiful habitat. Over time, their efforts paid off, and the landscape became less patchy, more vibrant, and harmonious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khung cảnh không đồng đều, nơi mà cỏ xanh ở một số khu vực và nâu ở những khu vực khác, một nhóm động vật quyết định làm việc cùng nhau để làm cho môi trường đồng nhất hơn. Chúng thu thập hạt giống từ những mảng xanh và phân bố chúng đến những khu vực nâu, hy vọng tạo ra một môi trường đồng nhất và đẹp hơn. Theo thời gian, nỗ lực của chúng đã có kết quả, và khung cảnh trở nên ít không đồng đều hơn, sống động và hài hòa hơn.