Nghĩa tiếng Việt của từ paternity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈtɜrnəti/
🔈Phát âm Anh: /pəˈtɜːnəti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc là cha, quyền lợi của cha
Contoh: The test confirmed his paternity. (Uji coba mengkonfirmasi paternitasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'paternus', từ 'pater' nghĩa là 'cha', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xác định cha của một đứa trẻ qua xét nghiệm di truyền.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fatherhood, parenthood
Từ trái nghĩa:
- danh từ: motherhood
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- question of paternity (câu hỏi về cha đẻ)
- paternity leave (nghỉ phép cha đẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The issue of paternity was resolved through DNA testing. (Masalah paternitas diselesaikan melalui tes DNA.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was unsure about his paternity. He decided to take a DNA test to confirm if he was the father of a child. The results came back positive, and he embraced his new role with joy. (Dulu kala, ada seorang pria bernama John yang ragu tentang paternitasnya. Dia memutuskan untuk mengambil tes DNA untuk mengkonfirmasi apakah dia adalah ayah seorang anak. Hasilnya positif, dan dia merangkul peran barunya dengan sukacita.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John không chắc chắn về cha đẻ của mình. Anh quyết định làm xét nghiệm DNA để xác định liệu mình có phải là cha của một đứa trẻ không. Kết quả trả về là dương tính, và anh đã vui mừng chấp nhận vai trò mới của mình.