Nghĩa tiếng Việt của từ pathetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈθet.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /pəˈθet.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng thương, đáng tiếc, kém hiệu quả
Contoh: The pathetic performance left the audience disappointed. (Pertunjukan yang menyedihkan membuat penonton kecewa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pathos' nghĩa là 'đau đớn', kết hợp với hậu tố '-etic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy đau đớn và đáng thương, như một người cô đơn trong một đêm mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pitiful, miserable, sad
Từ trái nghĩa:
- tính từ: admirable, impressive, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pathetic excuse (lý do đáng thương)
- pathetic effort (nỗ lực kém hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His pathetic attempt at humor failed to amuse anyone. (Cố gắng hài hước đáng thương của anh ta không làm ai vui vẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pathetic little dog who always tried to play with the other dogs but was always rejected. One day, a kind man noticed the dog's pathetic attempts and decided to adopt him, giving the dog a new, happy life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó nhỏ đáng thương luôn cố gắng chơi với những chú chó khác nhưng luôn bị từ chối. Một ngày, một người đàn ông tốt bụng chú ý đến nỗ lực đáng thương của chú chó và quyết định nhận nuôi nó, cho chú chó một cuộc sống mới vui vẻ.