Nghĩa tiếng Việt của từ pathogen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæθ.ə.dʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæθ.ə.dʒ(ə)n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vi sinh vật hoặc hóa chất gây bệnh
Contoh: Bacteria and viruses are common pathogens. (Vi khuẩn và virus là những mầm bệnh phổ biến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pathos' nghĩa là 'đau đớn' và 'gen' nghĩa là 'sản xuất', kết hợp thành 'pathogen' để chỉ một thực thể gây ra bệnh tật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh nhân đang đau đớn vì một vi sinh vật gây bệnh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pathogen'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: germ, microbe, bug
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antibiotic, cure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pathogen detection (phát hiện mầm bệnh)
- pathogen resistance (kháng mầm bệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pathogen was identified and a treatment was developed. (Mầm bệnh đã được xác định và một phương pháp điều trị đã được phát triển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful pathogen that caused widespread illness. Scientists worked tirelessly to understand and combat this pathogen, eventually developing a vaccine to protect everyone from its harmful effects. (Từng đợt một, có một mầm bệnh mạnh mẽ gây ra bệnh tật rộng rãi. Các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để hiểu và chống lại mầm bệnh này, cuối cùng phát triển được một loại vắc-xin để bảo vệ mọi người khỏi tác hại của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một mầm bệnh mạnh mẽ gây ra bệnh tật rộng rãi. Các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để hiểu và chống lại mầm bệnh này, cuối cùng phát triển được một loại vắc-xin để bảo vệ mọi người khỏi tác hại của nó.