Nghĩa tiếng Việt của từ pathology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈθɑːlədʒi/
🔈Phát âm Anh: /pəˈθɒlədʒi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoa học nghiên cứu các bệnh tật
Contoh: The doctor specializes in pathology. (Bác sĩ chuyên về khoa học bệnh tử vong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pathos' có nghĩa là 'đau đớn' và 'logia' có nghĩa là 'nghiên cứu của'. Kết hợp thành 'nghiên cứu về đau đớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích mẫu máu hoặc mô bệnh học trong phòng thí nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: disease study, medical diagnosis
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health science, wellness study
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clinical pathology (bệnh lý lâm sàng)
- forensic pathology (bệnh lý pháp y)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pathology report confirmed the presence of cancer. (Báo cáo bệnh lý xác nhận sự hiện diện của ung thư.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist named Alex was deeply involved in pathology. He spent his days studying various diseases to find cures. One day, he discovered a new treatment for a rare disease, which brought hope to many patients. His work in pathology saved countless lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học tên Alex đã hoàn toàn tập trung vào lĩnh vực bệnh lý. Anh dành cả ngày để nghiên cứu các bệnh tật và tìm ra cách chữa trị. Một ngày nọ, anh đã phát hiện ra một phương pháp điều trị mới cho một bệnh hiếm gặp, đem lại hy vọng cho nhiều bệnh nhân. Công trình nghiên cứu của anh trong lĩnh vực bệnh lý đã cứu sống được rất nhiều người.