Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pathos, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.θɑs/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæ.θɒs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đau khổ, sự đau đớn, sự xúc động
        Contoh: The film is filled with pathos. (Film ini dipenuhi dengan rasa kesedihan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'πάθος' (pathos), có nghĩa là 'sự trải nghiệm cảm xúc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu chuyện đầy xúc động, nơi mà cảm xúc sâu sắc được diễn tả qua những hình ảnh đau thương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emotion, sentiment, feeling

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, indifference

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • touching pathos (sự đau khổ gây cảm động)
  • pathos of the story (sự đau khổ của câu chuyện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The writer uses pathos to evoke sympathy from the readers. (Nhà văn sử dụng sự đau khổ để gợi cảm thông cảm từ phía độc giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the novel, the author skillfully weaves pathos into the narrative, making the readers feel the deep sorrow of the protagonist. (Trong tiểu thuyết, tác giả khéo léo tạo ra sự đau khổ trong cốt truyện, khiến độc giả cảm nhận được nỗi buồn sâu sắc của nhân vật chính.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong tiểu thuyết, tác giả khéo léo tạo ra sự đau khổ trong cốt truyện, khiến độc giả cảm nhận được nỗi buồn sâu sắc của nhân vật chính. (In the novel, the author skillfully weaves pathos into the narrative, making the readers feel the deep sorrow of the protagonist.)