Nghĩa tiếng Việt của từ pathway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæθ.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɑːθ.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con đường, đường đi
Contoh: The pathway through the forest was beautiful. (Jalan melalui hutan itu indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'path' (đường đi) kết hợp với 'way' (con đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường mòn trong rừng, đường đi của bạn trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: route, trail, passage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obstacle, barrier
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a clear pathway (một con đường rõ ràng)
- pathway to success (con đường đi đến thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We followed the pathway along the river. (Kami mengikuti jalan melintasi sungai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful pathway through the forest. It was the only way to reach the magical kingdom. Every traveler who walked this pathway felt a sense of wonder and adventure. (Dulu kala, ada jalan yang indah melalui hutan. Itu satu-satunya jalan menuju kerajaan ajaib. Setiap pelancong yang berjalan di jalan ini merasa keajaiban dan petualangan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường đẹp đi qua rừng. Đó là con đường duy nhất để đến được vương quốc kì diệu. Mỗi du khách đi qua con đường này đều cảm thấy một cảm giác kỳ diệu và phiêu lưu.