Nghĩa tiếng Việt của từ patience, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.ʃəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.ʃəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự kiên nhẫn
Contoh: She showed great patience with the children. (Dia menunjukkan kesabaran yang luar biasa terhadap anak-anak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patientia', từ 'pati' nghĩa là 'chịu đựng', không có sử dụng cụm từ 'patience' trong tiếng Việt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chờ đợi, đặc biệt là trong các tình huống cần kiên nhẫn như chờ đợi kết quả bệnh lý hoặc trong công việc yêu cầu tỉ mỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forbearance, endurance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: impatience, irritability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lose patience (mất kiên nhẫn)
- patience is a virtue (kiên nhẫn là một phẩm chất quý giá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Learning to play the piano requires patience. (Học chơi piano đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher named Miss Lee who had the patience of a saint. She taught a class of very energetic and sometimes unruly children. Despite the challenges, she always remained calm and patient, guiding her students with kindness and understanding. Her patience paid off when her students not only learned their lessons but also learned the value of patience themselves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên tên là cô Lý, người có sự kiên nhẫn như một thánh. Cô dạy một lớp học gồm những đứa trẻ rất năng động và đôi khi khó khăn trong việc quản lý. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô luôn giữ bình tĩnh và kiên nhẫn, dẫn dắt học trò của mình bằng tình cảm và sự hiểu biết. Sự kiên nhẫn của cô đã đem lại kết quả khi học trò không chỉ học được bài học mà còn học được giá trị của sự kiên nhẫn.