Nghĩa tiếng Việt của từ patient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.ʃənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.ʃənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh nhân
Contoh: The doctor is treating a patient. (Dokter sedang merawat seorang pasien.) - tính từ (adj.):kiên nhẫn, hài hòa
Contoh: She is very patient with her students. (Dia sangat sabar dengan murid-muridnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patiens', động từ 'pati' nghĩa là 'chịu đựng', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh nhân trong bệnh viện, người đó cần kiên nhẫn để chờ đợi sự giúp đỡ của bác sĩ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: client, sufferer
- tính từ: tolerant, forbearing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: impatient, intolerant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- patient of suffering (kiên nhẫn trước đau khổ)
- patient with progress (kiên nhẫn với tiến độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The patient was discharged from the hospital. (Pasien telah dipulangkan dari rumah sakit.)
- tính từ: He was patient even when things were difficult. (Dia tetap sabar bahkan ketika kondisinya sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a patient who was very patient. Despite the long wait at the hospital, he remained calm and composed, understanding that the doctors were doing their best. His patience was rewarded when he finally received the treatment he needed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bệnh nhân rất kiên nhẫn. Mặc dù phải chờ lâu ở bệnh viện, anh ta vẫn bình tĩnh và tỏ ra bình thường, hiểu rằng các bác sĩ đang cố gắng hết sức. Sự kiên nhẫn của anh ta đã được đền đáp khi cuối cùng anh ta nhận được điều trị cần thiết.