Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patiently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.ʃənt.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.ʃənt.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách kiên nhẫn, không vội vàng
        Contoh: She waited patiently for her turn. (Dia menunggu dengan sabar gilirannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patientia', từ 'pati' nghĩa là 'chịu đựng', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang chờ đợi một sự kiện quan trọng và bạn cần phải kiên nhẫn, điều này làm bạn nhớ đến từ 'patiently'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: calmly, quietly, serenely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: impatiently, hurriedly, anxiously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wait patiently (chờ đợi một cách kiên nhẫn)
  • act patiently (hành động một cách kiên nhẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He listened to her patiently. (Anh ấy lắng nghe cô ấy một cách kiên nhẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who had to wait patiently for his dream job. He knew that being patient would eventually lead him to success. And so, he waited patiently, and his patience paid off when he finally got the job he always wanted.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên phải chờ đợi một cách kiên nhẫn cho công việc mơ ước của mình. Anh biết rằng kiên nhẫn sẽ cuối cùng dẫn anh đến thành công. Và vì thế, anh đã chờ đợi một cách kiên nhẫn, và sự kiên nhẫn của anh đã được đền đáp khi anh cuối cùng cũng có được công việc mà anh luôn mong đợi.