Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patriarch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪtriˌɑrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪtriˌɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đứng đầu gia đình hoặc giáo phái, ông nội, ông nội
        Contoh: The patriarch of the family made the final decision. (Patriarch của gia đình đã đưa ra quyết định cuối cùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'patēr' có nghĩa là 'cha' và 'arkhē' có nghĩa là 'quyền lực', kết hợp thành 'patriarch' nghĩa là 'cha đứng đầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người cha già có quyền lực và uy tín trong gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leader, elder, head

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: follower, subordinate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the ruling patriarch (patriarch cai trị)
  • patriarch of the family (patriarch của gia đình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The patriarch of the church is highly respected. (Patriarch của nhà thờ được tôn trọng cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a patriarch who ruled over his family with wisdom and grace. He was like a guiding star, leading his family through the storms of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một patriarch lãnh đạo gia đình của mình với sự khôn ngoan và duyên dáng. Anh ta giống như một ngôi sao hướng dẫn, dẫn dắt gia đình qua những cơn bão của cuộc sống.