Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patriarchal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpeɪ.triˈɑːr.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌpeɪ.triˈɑː.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến một patriarch, hoặc đại diện cho một hệ thống xã hội hoặc tổ chức trong đó quyền lực và ảnh hưởng chủ yếu thuộc về nam giới
        Contoh: The company has a patriarchal structure. (Công ty có cấu trúc patriarchal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patriarchus', kết hợp từ 'pater' (cha) và 'archos' (người đứng đầu), kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình trong đó cha là người có quyền lực quyết định, hoặc một tổ chức xã hội mà nam giới chi phối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: male-dominated, paternalistic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: matriarchal, egalitarian

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • patriarchal society (xã hội patriarchal)
  • patriarchal authority (thẩm quyền patriarchal)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The society was very patriarchal, with men holding most of the power. (Xã hội rất patriarchal, với đàn ông giữ hầu hết quyền lực.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a patriarchal village, the men made all the important decisions. One day, a young woman challenged this tradition and proposed a new idea that eventually led to a more balanced community. (Trong một ngôi làng patriarchal, đàn ông ra tất cả các quyết định quan trọng. Một ngày nọ, một cô gái trẻ thách thức truyền thống này và đề xuất một ý tưởng mới, cuối cùng dẫn đến một cộng đồng cân bằng hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng patriarchal, đàn ông ra tất cả các quyết định quan trọng. Một ngày nọ, một cô gái trẻ thách thức truyền thống này và đề xuất một ý tưởng mới, cuối cùng dẫn đến một cộng đồng cân bằng hơn.