Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patriarchy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.tri.ɑːr.ki/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.tri.ɑː.ki/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hệ thống xã hội hoặc nhà nước trong đó nam giới có quyền lực và ảnh hưởng quyết định
        Contoh: The concept of patriarchy has been a topic of debate in feminist studies. (Khái niệm về patriarchy đã là chủ đề tranh luận trong nghiên cứu nữ quyền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patriarcha', từ 'pater' nghĩa là 'cha' và 'archos' nghĩa là 'người đứng đầu', kết hợp thành 'người đứng đầu gia đình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xã hội mà nam giới có quyền lực quyết định, trong khi nữ giới thường được xem là ở vị trí thấp hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: male dominance, paternalism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: matriarchy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • challenge the patriarchy (thách thức chế độ patriarchy)
  • under patriarchy (dưới chế độ patriarchy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rise of feminism has challenged the traditional patriarchy. (Sự nổi dậy của nữ quyền đã thách thức chế độ patriarchy truyền thống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world ruled by patriarchy, a young woman named Maya decided to challenge the status quo. She started a movement that encouraged women to speak up and demand equal rights. As her influence grew, the society began to change, slowly but surely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới do patriarchy cai trị, một cô gái trẻ tên Maya quyết định thách thức tình trạng hiện tại. Cô khởi xướng một phong trào khuyến khích phụ nữ phát biểu và yêu cầu quyền bình đẳng. Khi ảnh hưởng của cô ấy mở rộng, xã hội bắt đầu thay đổi, từ từ nhưng chắc chắn.