Nghĩa tiếng Việt của từ patricia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈtrɪʃə/
🔈Phát âm Anh: /pəˈtrɪʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên riêng của một người, thường là phụ nữ
Contoh: Patricia is a common name in many countries. (Patricia là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'patricius' có nghĩa là 'thuộc gia đình quý tộc', được sử dụng làm tên riêng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người tên Patricia trong các phim hay tiểu thuyết, tạo ra một hình ảnh sống động về tên này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: name, title
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Meet Patricia (Gặp Patricia)
- Patricia's story (Câu chuyện của Patricia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Patricia is a teacher at the local school. (Patricia là một giáo viên tại trường học địa phương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful and intelligent woman named Patricia. She lived in a small village and was known for her kindness and wisdom. Patricia helped everyone in the village and was loved by all. One day, a mysterious traveler came to the village and asked for Patricia's help. Together, they solved the mystery and saved the village from danger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ đẹp và thông minh tên Patricia. Cô sống trong một ngôi làng nhỏ và nổi tiếng vì lòng tốt và trí thông minh. Patricia giúp đỡ mọi người trong làng và được mọi người yêu mến. Một ngày nọ, một du khách bí ẩn đến làng và nhờ Patricia giúp đỡ. Cùng nhau, họ giải quyết được bí ẩn và cứu làng khỏi nguy hiểm.