Nghĩa tiếng Việt của từ patriotic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpeɪ.triˈɑː.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌpeɪ.triˈɒt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của, liên quan đến tình yêu quê hương, chính trị, hay quốc gia
Contoh: He is a patriotic citizen. (Dia adalah warga negara yang patriotik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patria' (quê hương) và 'otic' (từ hậu tố '-otic' có nghĩa là 'có liên quan đến')
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lễ kỉ niệm Quốc khánh, người dân đeo cờ, thể hiện tình yêu quê hương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nationalistic, loyal, devoted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpatriotic, disloyal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- patriotic fervor (sự sôi nổi yêu nước)
- patriotic duty (nghĩa vụ yêu nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The patriotic songs inspired many to join the army. (Lagu patriotik menginspirasi banyak orang untuk bergabung dengan tentara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a young man named John who was very patriotic. He always participated in national events and proudly displayed his country's flag. One day, when his country was in danger, John volunteered to defend it, showing his deep love and loyalty. His actions inspired others in the village to also show their patriotic spirit.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai tên là John rất yêu nước. Anh luôn tham gia các sự kiện quốc gia và tự hào trưng bày cờ quốc gia của mình. Một ngày, khi đất nước của anh bị nguy hiểm, John tình nguyện bảo vệ nó, thể hiện tình yêu và lòng trung thành sâu sắc. Hành động của anh ấy truyền cảm hứng cho những người khác trong làng cũng thể hiện tinh thần yêu nước của mình.