Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.trən/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.trən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ủng hộ, người bảo trợ
        Contoh: The artist thanked his patron for the support. (Nghệ sĩ cảm ơn người ủng hộ của mình vì sự hỗ trợ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'patronus', có nghĩa là 'người bảo vệ' hoặc 'người chủ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giàu có và ấm áp, luôn sẵn lòng giúp đỡ những người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người ủng hộ, người bảo trợ

Từ trái nghĩa:

  • kẻ địch, kẻ thù

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • patron of the arts (người ủng hộ nghệ thuật)
  • patron saint (người bảo thánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The gallery has many patrons who support local artists. (Phòng trưng bày có nhiều người ủng hộ hỗ trợ các nghệ sĩ địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wealthy patron named Alex who loved to support young artists. He believed in their potential and provided them with the resources they needed to succeed. One day, he discovered a talented painter named Mia. With his support, Mia's career flourished, and she became a renowned artist. Alex was proud to be her patron.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người giàu có tên Alex, người rất yêu thích ủng hộ cho các nghệ sĩ trẻ. Ông tin tưởng vào tiềm năng của họ và cung cấp cho họ những nguồn lực cần thiết để thành công. Một ngày nọ, ông phát hiện ra một họa sĩ tài năng tên Mia. Với sự hỗ trợ của Alex, sự nghiệp của Mia phát triển mạnh, và cô trở thành một họa sĩ nổi tiếng. Alex rất tự hào là người ủng hộ của cô.