Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ patter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpætər/

🔈Phát âm Anh: /ˈpætə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng vuỗn, tiếng đập nhẹ
        Contoh: The patter of raindrops on the roof woke me up. (Tiếng vuỗn của giọt mưa trên mái nhà đánh thức tôi dậy.)
  • động từ (v.):nói nhanh và liên tục, nói với tiếng vuỗn
        Contoh: The auctioneer pattered through the list of items. (Người đấu giá nói nhanh qua danh sách các mặt hàng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'patteren', có liên quan đến âm thanh của tiếng đập.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh mưa nhỏ, giọt mưa đập vào mái nhà tạo ra âm thanh vuỗn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pattering, tapping
  • động từ: babble, chatter

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak slowly, enunciate clearly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the patter of tiny feet (tiếng bước chân nhỏ của trẻ em)
  • patter of rain (tiếng mưa vuỗn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I love the patter of rain on the window. (Tôi yêu tiếng mưa vuỗn trên cửa sổ.)
  • động từ: The salesman pattered on about the benefits of the product. (Người bán hàng nói liên tục về lợi ích của sản phẩm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the patter of raindrops on the roof was the only sound heard throughout the night. It was soothing and reminded everyone of the peaceful nature of their lives. The next morning, the villagers gathered and shared stories of how the patter of rain had brought them comfort and a sense of calm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, tiếng vuỗn của giọt mưa trên mái nhà là âm thanh duy nhất được nghe suốt đêm. Nó làm dịu bớt và gợi nhớ đến sự thanh thản của cuộc sống. Sáng hôm sau, những người dân làng tụ tập và chia sẻ câu chuyện về cách tiếng mưa đã mang đến cho họ sự thoải mái và một cảm giác bình yên.