Nghĩa tiếng Việt của từ pattern, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæt.ərn/
🔈Phát âm Anh: /ˈpat.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mô hình, khuôn mẫu, hoa văn
Contoh: The curtains have a floral pattern. (Màn có hoa văn hoa hồng.) - động từ (v.):làm theo mẫu, tạo mô hình
Contoh: She patterned the dress after a Parisian design. (Cô ấy làm theo mẫu áo choàng từ thiết kế Paris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'patron', sau đó được thay đổi thành 'pattern' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'người mẫu' hoặc 'khuôn mẫu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc may mặc hoặc làm đồ gốm sứ, nơi bạn sử dụng một khuôn mẫu để tạo ra một sản phẩm có hình dạng và hoa văn giống nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: design, model, template
- động từ: model, shape, form
Từ trái nghĩa:
- danh từ: randomness, chaos
- động từ: disorganize, randomize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pattern recognition (nhận diện mẫu)
- pattern language (ngôn ngữ mẫu)
- break the pattern (phá vỡ khuôn mẫu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpet has a geometric pattern. (Tấm thảm có hoa văn hình học.)
- động từ: The architect patterned the building after ancient temples. (Kiến trúc sư làm theo mẫu các đền thờ cổ đại để thiết kế tòa nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a designer who loved patterns. She would pattern her clothes, her home, and even her garden. One day, she decided to create a new pattern that would be unique and beautiful. She patterned it after the stars in the sky, and it became a famous design that everyone loved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế yêu thích các mô hình. Cô ta làm theo mẫu quần áo của mình, ngôi nhà của mình và thậm chí cả khu vườn. Một ngày nọ, cô quyết định tạo ra một mô hình mới sẽ độc đáo và đẹp mắt. Cô làm theo mẫu những vì sao trên bầu trời, và nó trở thành một thiết kế nổi tiếng mà mọi người đều yêu thích.