Nghĩa tiếng Việt của từ patty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpæti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một miếng thịt hay các loại thực phẩm khác được nhào trộn và ép thành hình tròn
Contoh: She made a vegetable patty for dinner. (Cô ấy làm một miếng bánh rau củ cho bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'patty', có thể liên hệ với từ 'pâté' trong tiếng Pháp, có nghĩa là 'miếng thịt nhào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn nhanh với một miếng bánh thịt hình tròn trên lòng bánh mì, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'patty'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- miếng bánh (n.): burger, cake, disc
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beef patty (miếng bánh thịt bò)
- vegetable patty (miếng bánh rau củ)
- fish patty (miếng bánh cá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: I ordered a cheeseburger with a beef patty. (Tôi gọi một chiếc bánh mì kẹp phô mai với miếng bánh thịt bò.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create delicious patties. One day, he made a special vegetable patty that was so tasty, it became the talk of the town. Everyone wanted to try this amazing patty, and soon, the chef's restaurant became famous for its unique patties.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích việc tạo ra những miếng bánh thơm ngon. Một ngày nọ, ông ta làm một miếng bánh rau củ đặc biệt rất ngon, nên nhanh chóng trở thành chuyện nói chuyện rồi. Mọi người đều muốn thử miếng bánh patty tuyệt vời này, và không lâu sau, nhà hàng của đầu bếp trở nên nổi tiếng vì những miếng bánh patty độc đáo của mình.