Nghĩa tiếng Việt của từ paucity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔː.sɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɔː.sɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thiếu hụt, sự ít ỏi
Contoh: The paucity of information made the decision difficult. (Thiếu thông tin khiến quyết định trở nên khó khăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'paucus' nghĩa là 'ít', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng trống rỗng, không có gì, đại diện cho sự thiếu hụt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: scarcity, shortage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abundance, plenty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- paucity of resources (sự thiếu vắng các nguồn lực)
- paucity of evidence (sự thiếu chứng cứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The paucity of food in the region is alarming. (Sự thiếu thốn thức ăn ở khu vực này đáng lo ngại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a paucity of water due to a drought. The villagers had to ration their supplies carefully. (Trong một ngôi làng nhỏ, do hạn hán nên có sự thiếu vắng nước. Dân làng phải cẩn thận phân phối nguồn cung cấp của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, do hạn hán nên có sự thiếu vắng nước. Dân làng phải cẩn thận phân phối nguồn cung cấp của họ.