Nghĩa tiếng Việt của từ pause, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔːz/
🔈Phát âm Anh: /pɔːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dừng lại một cách tạm thời
Contoh: She paused for a moment to catch her breath. (Dia berhenti sejenak untuk menghirup napas.) - danh từ (n.):thời gian tạm dừng
Contoh: There was a pause in the conversation. (Ada jeda dalam percakapan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pausa', liên quan đến việc dừng lại hoặc tạm dừng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn dừng video trên YouTube, đó là một 'pause'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: halt, stop, cease
- danh từ: break, interval, rest
Từ trái nghĩa:
- động từ: continue, proceed
- danh từ: continuation, progress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- press pause (nhấn nút dừng)
- take a pause (tạm dừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He paused to tie his shoelace. (Dia berhenti untuk mengikat tali sepatu.)
- danh từ: The pause in the music allowed everyone to clap. (Jeda dalam musik memungkinkan semua orang bertepuk tangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a video game that everyone loved. One day, the game suddenly paused, and a message appeared, 'Take a pause, enjoy the real world.' The players realized the importance of balance between virtual and real life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một trò chơi điện tử mà mọi người yêu thích. Một ngày nọ, trò chơi đột nhiên dừng lại, và một thông báo xuất hiện, 'Hãy tạm dừng, thưởng thức thế giới thực.' Các người chơi nhận ra tầm quan trọng của sự cân bằng giữa thế giới ảo và thế giới thực.