Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /peɪv/

🔈Phát âm Anh: /peɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lát đường, lát (sân, nền)
        Contoh: They decided to pave the driveway. (Mereka memutuskan untuk memadati jalan masuk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pavage', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pavāre', có nghĩa là 'lát đường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lát đường bằng đá hoặc gạch, tạo nên một bề mặt bằng phẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surface, cover

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uncover, expose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pave the way (làm mới con đường, mở đường cho)
  • pave over (lát phủ lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The city will pave the new road next month. (Kota akan memadati jalan baru bulan depan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that needed a new road. The villagers decided to pave the road themselves. They worked together, using stones and cement to create a smooth surface. After days of hard work, the road was finally paved, and the villagers celebrated their achievement.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ cần một con đường mới. Dân làng quyết định tự lát đường. Họ cùng nhau làm việc, sử dụng đá và xi măng để tạo ra một bề mặt trơn tru. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, con đường cuối cùng đã được lát, và dân làng ăn mừng thành tích của mình.