Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pavement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪv.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪv.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mặt đường bê tông, lát đường
        Contoh: The children were playing on the pavement. (Anak-anak đang chơi trên mặt đường bê tông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pavement', từ 'pavimentum' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'mặt đường được lát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường có lát gạch hoặc bê tông, đó là 'pavement'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sidewalk, footpath, walkway

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dirt road, unpaved road

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pavement artist (nghệ sĩ vẽ trên mặt đường)
  • pavement cafes (quán cà phê trên mặt đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He tripped and fell on the pavement. (Anh ta bị trượt và ngã trên mặt đường bê tông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pavement artist who drew beautiful pictures on the pavement. People would stop and admire his work, and he became famous in the city. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ vẽ trên mặt đường làm ra những bức tranh tuyệt đẹp. Mọi người dừng lại để ngắm nghén công việc của anh ta, và anh ta trở nên nổi tiếng trong thành phố.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ vẽ trên mặt đường làm ra những bức tranh tuyệt đẹp. Mọi người dừng lại để ngắm nghén công việc của anh ta, và anh ta trở nên nổi tiếng trong thành phố.