Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pavlova, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpæv.loʊ.və/

🔈Phát âm Anh: /ˈpæv.ləʊ.və/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món tráng miệng nổi tiếng của Úc và New Zealand, làm từ lòng đỏ trứng, kem và trái cây
        Contoh: We had a delicious pavlova for dessert. (Kami memiliki pavlova yang lezat untuk makanan penutup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Đặt theo tên của nữ vũ công Nga Anna Pavlova, người đã đến Úc và New Zealand vào những năm 1920.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bàn tiệc mỹ tửu với món pavlova làm tráng miệng kết thúc bữa tiệc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • món tráng miệng: dessert, sweet treat

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serve pavlova (phục vụ món pavlova)
  • pavlova recipe (công thức làm pavlova)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pavlova was topped with fresh strawberries. (Pavlova ditutupi dengan stroberi segar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with dance and music, there was a dessert named Pavlova, created in honor of the great ballerina Anna Pavlova. It was as light and airy as her dance, with a crispy outer layer and a soft, marshmallow-like center, topped with sweet whipped cream and fresh fruits. Every bite was a celebration of her grace and elegance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đầy những điệu nhảy và âm nhạc, có một món tráng miệng tên Pavlova, được tạo ra để vinh danh nữ vũ công vĩ đại Anna Pavlova. Nó nhẹ nhàng và trong veo như điệu nhảy của cô, với lớp ngoài giòn tan và lõi mềm như kẹo dẻo, được trang trí bằng kem tươi và trái cây tươi. Mỗi miếng ăn đều là một lời ca ngợi sự duyên dáng và duyên dáng của cô.