Nghĩa tiếng Việt của từ pawnee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pəˈniː/
🔈Phát âm Anh: /pəˈniː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thuộc dân tộc Pawnee, một dân tộc bản địa của Mỹ
Contoh: The Pawnee tribe has a rich history. (Bộ lạc Pawnee có lịch sử lâu dài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này bắt nguồn từ tên của dân tộc Pawnee, một dân tộc bản địa ở Mỹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của dân tộc Pawnee, bạn có thể tưởng tượng một bức tranh miêu tả cuộc sống của họ trong thảo nguyên Mỹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Pawnee people, Pawnee tribe
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Pawnee tribe (bộ lạc Pawnee)
- Pawnee culture (văn hóa Pawnee)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Pawnee were known for their unique culture and traditions. (Người Pawnee được biết đến với văn hóa và truyền thống độc đáo của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast plains of America, lived the Pawnee tribe. They were skilled hunters and farmers, living in harmony with nature. One day, a young Pawnee named Tawa decided to explore beyond their territory. He encountered many challenges but also learned valuable lessons about life and survival. Tawa returned to his tribe with new knowledge and respect for the world around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên những bờ của núi đồi rộng lớn của Mỹ, sống một bộ lạc Pawnee. Họ là những thợ săn và nông dân giỏi, sống hòa hợp với thiên nhiên. Một ngày, một người Pawnee trẻ tên Tawa quyết định khám phá những nơi xa hơn lãnh thổ của họ. Ông gặp phải nhiều thử thách nhưng cũng học được những bài học quý giá về cuộc sống và sự sống còn. Tawa trở lại bộ lạc của mình với những kiến thức mới và sự tôn trọng đối với thế giới xung quanh.