Nghĩa tiếng Việt của từ pay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /peɪ/
🔈Phát âm Anh: /peɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trả tiền, trả lương
Contoh: I will pay you back tomorrow. (Saya akan membayar kembali besok.) - danh từ (n.):tiền lương, tiền trả cho việc làm
Contoh: He receives his pay every month. (Dia menerima gajinya setiap bulan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pǣn', có liên quan đến tiếng Latin 'pacare' nghĩa là 'thỏa mãn', 'làm hài lòng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thanh toán tiền hàng khi mua sắm hoặc trả lương cho người lao động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: compensate, reward
- danh từ: salary, wage
Từ trái nghĩa:
- động từ: owe, borrow
- danh từ: debt, loan
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pay attention (chú ý)
- pay off (trả hết nợ, có lợi)
- pay up (trả tiền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: You must pay the full amount. (Anda harus membayar jumlah penuh.)
- danh từ: The company's pay is competitive. (Gaji perusahaan kompetitif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking man named John. Every month, he would eagerly wait for his pay to arrive so he could support his family. One day, he received a bonus with his pay, which made him very happy and allowed him to take his family on a vacation. From that day on, he always remembered the word 'pay' as a symbol of his hard work and the joy it brought to his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc chăm chỉ tên là John. Mỗi tháng, anh ta luôn mong chờ sự đến của tiền lương để hỗ trợ gia đình mình. Một ngày nọ, anh ta nhận được một khoản thưởng cùng với tiền lương, điều đó khiến anh ta rất vui và cho phép anh ta đưa gia đình đi du lịch. Từ ngày đó, anh ta luôn nhớ đến từ 'pay' như một biểu tượng của công sức lao động và niềm vui mà nó mang lại cho gia đình.