Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ paycheck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.tʃek/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.tʃek/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bảng lương, tiền lương
        Contoh: She received her paycheck yesterday. (Cô ấy nhận được bảng lương của mình hôm qua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'pay' (trả) và 'check' (kiểm tra), kết hợp để tạo thành từ 'paycheck' (bảng lương).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhận được tiền lương sau khi làm việc, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'paycheck'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: salary, wages, income

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expense, cost

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live paycheck to paycheck (sống từ bảng lương này sang bảng lương khác)
  • paycheck advance (tiền lương trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He cashed his paycheck at the bank. (Anh ta đã rút tiền bằng bảng lương tại ngân hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking employee who eagerly awaited his paycheck every month. He used the money to pay his bills and support his family. One day, he received a larger paycheck than usual, which made him very happy and allowed him to save some money for the future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên làm việc chăm chỉ, luôn mong chờ nhận được bảng lương hàng tháng. Anh ta dùng số tiền này để trả các khoản chi phí và hỗ trợ gia đình. Một ngày nọ, anh ta nhận được một khoản lương lớn hơn bình thường, điều này khiến anh ta rất vui và có thể tiết kiệm một ít tiền cho tương lai.