Nghĩa tiếng Việt của từ payroll, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeɪ.roʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈpeɪ.rəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh sách nhân viên và tiền lương của họ
Contoh: The company's payroll includes over 500 employees. (Payroll công ty bao gồm hơn 500 nhân viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ cụm từ 'pay' (trả tiền) và 'roll' (danh sách), thể hiện danh sách nhân viên được trả lương.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tính lương cho nhân viên, khi mỗi người đều có một khoản tiền được ghi trong 'payroll'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wage list, salary list
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the payroll (trong danh sách nhân viên được trả lương)
- cut from the payroll (loại khỏi danh sách nhân viên được trả lương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Managing the payroll is a complex task. (Quản lý payroll là một nhiệm vụ phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company with a large payroll. Every month, the accountant would carefully calculate the salaries of all 500 employees. One day, a new employee joined the company, and the accountant had to update the payroll to include this new member. The new employee was excited to see his name on the payroll, knowing that he was now officially part of the company family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty với payroll lớn. Hàng tháng, kế toán viên sẽ cẩn thận tính toán tiền lương của tất cả 500 nhân viên. Một ngày nọ, một nhân viên mới gia nhập công ty, và kế toán viên phải cập nhật payroll để bao gồm thành viên mới này. Nhân viên mới rất vui khi thấy tên mình trong payroll, biết rằng bây giờ anh ta đã chính thức là một phần của gia đình công ty.