Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /piː/

🔈Phát âm Anh: /piː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại cây ăn quả nhỏ, hình cầu, thường màu xanh lục
        Contoh: She served a salad with fresh peas. (Cô ấy phục vụ một món salad với đậu tươi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'pease', sau đó trở thành 'pea' qua quá trình phong cách hóa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đĩa salad với nhiều hạt đậu xanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pea'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: green pea, garden pea

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sweet pea (đậu ngọt)
  • pea soup (canh đậu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children enjoyed eating peas. (Những đứa trẻ rất thích ăn đậu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who loved growing peas. He would spend hours in his garden, nurturing each pea plant. One day, he harvested a particularly large and sweet pea. He decided to share it with his family, and they all enjoyed a delicious meal together. (Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân rất yêu thích trồng đậu. Anh ta dành nhiều giờ trong ngày chăm sóc từng cây đậu trong vườn. Một ngày, anh ta thu hoạch được một hạt đậu đặc biệt to và ngọt. Anh ta quyết định chia sẻ nó với gia đình, và tất cả họ đều thưởng thức một bữa ăn ngon lành.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người nông dân rất yêu thích trồng đậu. Anh ta dành nhiều giờ trong ngày chăm sóc từng cây đậu trong vườn. Một ngày, anh ta thu hoạch được một hạt đậu đặc biệt to và ngọt. Anh ta quyết định chia sẻ nó với gia đình, và tất cả họ đều thưởng thức một bữa ăn ngon lành.