Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /piːs/

🔈Phát âm Anh: /piːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng của sự an toàn và yên tĩnh, không có chiến tranh hoặc xung đột
        Contoh: We all desire world peace. (Kita semua menginginkan perdamaian dunia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pax', có nghĩa là 'hòa bình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh mô tả một khu vườn yên tĩnh với những con chim hót, đại diện cho 'hòa bình'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tranquility, harmony, serenity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: war, conflict, turmoil

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peace of mind (sự yên tâm)
  • peaceful coexistence (cùng tồn tại hòa bình)
  • make peace (hành động để hòa giải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The people longed for peace after years of war. (Mọi người khao khát hòa bình sau nhiều năm chiến tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land torn by war, the people longed for peace. They gathered and made a pact to end all conflicts, restoring harmony and tranquility to their land. The birds returned to sing, and the rivers flowed clear, symbolizing the return of peace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bị chiến tranh chia cắt, người dân khao khát hòa bình. Họ quyết định tụ họp và thỏa thuận chấm dứt mọi xung đột, khôi phục sự hài hòa và thanh thản cho quê hương họ. Những chú chim quay lại hót, và những dòng sông chảy trong veo, đại diện cho sự trở lại của hòa bình.