Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peaceful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːsfʊl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpiːsfəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thanh bình, yên ổn
        Contoh: The peaceful village is surrounded by mountains. (Desa yang tenang dikelilingi oleh pegunungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'peace', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pax', cộng với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nằm trên bãi biển, nghe tiếng sóng vỗ, cảm giác thanh thản, đó là cảm giác của sự 'peaceful'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tranquil, serene, calm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: violent, turbulent, chaotic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peaceful coexistence (cùng tồn tại một cách thanh bình)
  • peaceful protest (biểu tình êm đềm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The peaceful atmosphere helped me relax. (Suasana yang tenang membantu saya bersantai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a peaceful village, the people lived in harmony with nature. They respected each other and the environment, creating a serene and tranquil atmosphere. One day, a traveler came to the village and was amazed by the peaceful life there. He decided to stay and learn from the villagers about how to maintain such a peaceful existence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng thanh bình, người dân sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ tôn trọng lẫn nhau và môi trường, tạo nên một không khí yên bình và thanh thản. Một ngày nọ, một du khách đến thăm làng và kinh ngạc trước cuộc sống thanh bình ở đó. Ông quyết định ở lại và học hỏi từ những người dân về cách duy trì một cuộc sống thanh bình như vậy.