Nghĩa tiếng Việt của từ peacefully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːsfəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈpiːsfʊli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách yên bình, không có xung đột
Contoh: The children slept peacefully all night. (Anak-anak ngủ yên tĩnh cả đêm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'peace' (yên bình) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh: Một ngôi làng yên bình với những ngôi nhà nhỏ xíu và mây tre xanh mượt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'peacefully'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- yên bình: quietly, calmly, serenely
Từ trái nghĩa:
- bất ổn: noisily, violently, disruptively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- live peacefully (sống yên bình)
- die peacefully (chết yên bình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The old man sat peacefully in his rocking chair. (Ông già ngồi yên bình trên ghế đật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, people lived peacefully. They worked together, shared meals, and enjoyed the serene landscape. One day, a stranger came to the village and brought news of a distant war. The villagers decided to stay peacefully and not get involved in the conflict, hoping for peace to return.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người sống yên bình. Họ cùng nhau làm việc, chia sẻ bữa ăn và thưởng thức cảnh quan yên bình. Một ngày, một người lạ đến làng và mang đến tin tức về một cuộc chiến xa xôi. Những người dân làng quyết định sẽ ở lại yên bình và không tham gia vào xung đột, hy vọng sẽ có sự yên bình trở lại.