Nghĩa tiếng Việt của từ peacetime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiːs.taɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpiːs.taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ không có chiến tranh
Contoh: Many developments happened during peacetime. (Banyak perkembangan terjadi selama periode damai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'peace' (hòa bình) và 'time' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thế giới không có chiến tranh, nơi mọi người sống hòa bình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: period of peace, peaceful era
Từ trái nghĩa:
- danh từ: wartime, period of war
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy peacetime (tận hưởng thời kỳ hòa bình)
- transition from peacetime to wartime (chuyển tiếp từ thời kỳ hòa bình sang thời kỳ chiến tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city flourished in peacetime. (Kota berkembang dalam masa damai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of peacetime, people lived happily without fear of war. They built beautiful cities and enjoyed the tranquility of their surroundings. (Dulu kala, di negeri masa damai, orang-orang hidup bahagia tanpa rasa takut akan perang. Mereka membangun kota-kota yang indah dan menikmati kedamaian lingkungan mereka.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất trong thời kỳ hòa bình, mọi người sống hạnh phúc mà không sợ hãi chiến tranh. Họ xây dựng những thành phố xinh đẹp và thưởng thức sự yên bình của môi trường xung quanh.