Nghĩa tiếng Việt của từ peacock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiː.kɑːk/
🔈Phát âm Anh: /ˈpiː.kɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con công đực
Contoh: The peacock spread its beautiful feathers. (Con công đã trải rộng lông màu đẹp của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'pēa' (công) và 'cocc' (gôn gọn), kết hợp thành 'peacock'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con công đang khoe lông màu sặc sỡ trong vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: peafowl, male peafowl
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- proud as a peacock (tự hào như con công)
- peacock blue (màu xanh công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The peacock is known for its vibrant plumage. (Con công được biết đến với lông sặc sỡ của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush garden, there lived a peacock who was admired by all for his magnificent feathers. One day, a young artist came to the garden and was so inspired by the peacock's beauty that he painted a stunning portrait of him. The peacock, proud of his portrayal, spread his feathers even wider, becoming the talk of the town. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn tươi tốt, có một con công được tất cả người ngưỡng mộ vì lông rực rỡ của nó. Một ngày, một nghệ sĩ trẻ đến vườn và rất cảm hứng bởi vẻ đẹp của con công đến nỗi anh ta vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nó. Con công, tự hào về sự miêu tả của mình, trải rộng lông của nó rộng hơn nữa, trở thành chuyện nói chuyện núi của thị trấn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn tươi tốt, có một con công được tất cả người ngưỡng mộ vì lông rực rỡ của nó. Một ngày, một nghệ sĩ trẻ đến vườn và rất cảm hứng bởi vẻ đẹp của con công đến nỗi anh ta vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của nó. Con công, tự hào về sự miêu tả của mình, trải rộng lông của nó rộng hơn nữa, trở thành chuyện nói chuyện núi của thị trấn.