Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /piːl/

🔈Phát âm Anh: /piːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiếng chuông lớn và rộng rãi
        Contoh: The church bells rang out in a loud peal. (Chuông nhà thờ reo lên với một tiếng peal lớn.)
  • động từ (v.):đánh chuông, reo lên
        Contoh: The bells pealed loudly across the town. (Chuông được đánh to lớn khắp thị trấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pele', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pellire' nghĩa là 'đẩy', liên quan đến âm thanh lan tỏa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà thờ với chuông reo lớn, tạo ra âm thanh 'peal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chime, ring
  • động từ: ring, toll

Từ trái nghĩa:

  • động từ: silence, mute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a peal of laughter (một tiếng cười lớn)
  • peal out (reo lên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The peal of the bells filled the air. (Tiếng peal của chuông lấy đầy không khí.)
  • động từ: The bells pealed for the wedding ceremony. (Chuông reo lên cho lễ cưới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, the church bells would peal every morning, waking up the villagers. One day, the bells pealed louder than ever, signaling a special event. It was the wedding of the town's most beloved couple, and the peal of the bells echoed their joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, chuông nhà thờ sẽ reo lên mỗi buổi sáng, đánh thức dân làng. Một ngày nọ, chuông reo to hơn bao giờ hết, báo hiệu một sự kiện đặc biệt. Đó là đám cưới của một cặp đôi được yêu quý nhất trong làng, và tiếng peal của chuông lặp lại niềm vui của họ.