Nghĩa tiếng Việt của từ peanut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpiː.nʌt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpiː.nʌt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đậu phộng
Contoh: He bought a bag of peanuts. (Dia membeli sekantong kacang polong.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pea' (đậu) và 'nut' (hạt), tổ hợp thành 'peanut' để chỉ hạt đậu phộng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một túi đậu phộng, điểm lại khi ăn đậu phộng, bạn có thể nhớ đến từ 'peanut'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: groundnut, monkey nut
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peanut butter (bơ đậu phộng)
- peanut oil (dầu đậu phộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Peanuts are often used in cooking. (Kacang polong sering digunakan dalam memasak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who grew peanuts. He loved his peanuts so much that he made a story about them. In his story, the peanuts were magical beans that could grant wishes. Every time he ate a peanut, he felt like his wishes were coming true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân trồng đậu phộng. Ông ta yêu quý đậu phộng của mình đến nỗi ông ta kể một câu chuyện về chúng. Trong câu chuyện của ông, đậu phộng là những hạt thần kỳ có thể ban cho những điều ước. Mỗi khi ăn một hạt đậu phộng, ông ta cảm thấy như những điều ước của mình đang trở thành hiện thực.