Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɛr/

🔈Phát âm Anh: /pɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại quả dạng thịt, màu xanh lục hoặc vàng, có vị ngọt
        Contoh: She bought a pear from the market. (Dia membeli sebuah pir dari pasar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'pear' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'pere', một từ có nguồn gốc Latin từ 'pira'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong vườn quả, và bạn thấy một cây lê, quả lê màu vàng rực rỡ dưới ánh mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pir, buah pir

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a ripe pear (một quả lê chín)
  • pear tree (cây lê)
  • pear juice (nước ép lê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I enjoy eating a fresh pear. (Saya menikmati memakan pir segar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical pear tree that grew in the heart of the forest. Every year, it bore the most delicious pears that could grant wishes to those who ate them. One day, a young boy named Tom found the tree and wished for happiness for his family. The next day, his family was filled with joy and laughter, all thanks to the magical pear.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây lê kỳ diệu mà trồng ở trung tâm của khu rừng. Mỗi năm, nó cho ra những quả lê ngon nhất có thể ban cho những người ăn thức ăn ước mơ của họ. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom tìm thấy cây đó và ước mong cho gia đình mình hạnh phúc. Ngày hôm sau, gia đình anh ta đầy niềm vui và tiếng cười, tất cả nhờ vào quả lê kỳ diệu.