Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pearl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɝːl/

🔈Phát âm Anh: /pɜːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại khoáng vật trong suối, thường được làm đồ trang sức
        Contoh: She wore a necklace of beautiful pearls. (Dia mặc một dây chuyền ngọc trai đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'perle', có thể liên hệ với tiếng Latin 'perna' nghĩa là 'dê'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim cổ điển, nơi công chúa đeo dây chuyền ngọc trai quý giá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gem, jewel, bead

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cultured pearl (ngọc trai nhân tạo)
  • pearl of wisdom (viên ngọc của sự khôn ngoan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pearl is a symbol of purity and innocence. (Ngọc trai là biểu tượng của sự tinh khiết và vô tội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom by the sea, there was a beautiful princess who loved pearls. She believed that each pearl contained a drop of the ocean's wisdom. One day, she found a giant pearl that whispered secrets of the sea to her, guiding her to make wise decisions for her people. (Một thời đại xửa, trong một vương quốc ven biển, có một công chúa xinh đẹp yêu thích ngọc trai. Cô tin rằng mỗi viên ngọc chứa đựng một giọt sự khôn ngoan của đại dương. Một ngày, cô tìm thấy một viên ngọc trai khổng lồ nói chuyện với cô về những bí mật của biển, dẫn dắt cô đưa ra những quyết định khôn ngoan cho dân chúng của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc ven biển, có một công chúa xinh đẹp yêu thích ngọc trai. Cô tin rằng mỗi viên ngọc chứa đựng một giọt sự khôn ngoan của đại dương. Một ngày, cô tìm thấy một viên ngọc trai khổng lồ nói chuyện với cô về những bí mật của biển, dẫn dắt cô đưa ra những quyết định khôn ngoan cho dân chúng của mình.