Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pearly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɜːrli/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɜːli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có màu sắc giống ngọc trai, sáng lóng lánh
        Contoh: She wore a pearly white dress. (Dia memakai gaun putih bercahaya seperti mutiara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'pearl' (ngọc trai) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ đặc tính giống ngọc trai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc vòng cổ ngọc trai sáng lấp lánh, tạo nên ấn tượng về màu sắc pearly.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: iridescent, lustrous, shiny

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, matte, opaque

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pearly whites (răng trắng sáng như ngọc trai)
  • pearly complexion (làn da sáng lấp lánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The pearly gates of heaven are often depicted in art. (Cổng trời được miêu tả có màu sắc giống ngọc trai trong nghệ thuật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful princess with a pearly complexion. Her skin glowed like the pearls in the royal treasury, and everyone admired her beauty. One day, she wore a pearly white dress to a grand ball, and her radiance outshone all the other guests.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa xinh đẹp có làn da sáng lấp lánh như ngọc trai. Da cô phát sáng như những viên ngọc trai trong kho báu của hoàng gia, và mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô. Một ngày nọ, cô mặc chiếc váy trắng sáng như ngọc trai để dự một buổi tiệc lớn, và ánh sáng của cô lấp lánh hơn tất cả những người khác.