Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pɪərt/

🔈Phát âm Anh: /pɪət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):sống động, hăng hái
        Contoh: She looked peart after her recovery. (Cô ấy trông rất sống động sau khi hồi phục.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'peart', có thể liên hệ với từ 'pert', có nghĩa là sống động hoặc hăng hái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người trông rất hăng hái và sống động như một trái lê tươi tắn trong một bức tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lively, spirited, energetic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dull, lethargic, sluggish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peart up (sống động lên)
  • as peart as a cricket (sống động như con ve sầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The children were peart and full of energy after their nap. (Những đứa trẻ rất sống động và tràn đầy năng lượng sau khi ngủ ngày.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl named Peart. She was as lively as a fresh pear in an art gallery, always full of energy and spirit. One day, she decided to organize a lively party for her friends, making sure everyone felt as peart as she was. (Một thời gian trước đây, có một cô gái trẻ tên là Peart. Cô ấy sống động như một trái lê tươi trong một phòng triển lãm nghệ thuật, luôn tràn đầy năng lượng và tinh thần. Một ngày nọ, cô quyết định tổ chức một bữa tiệc sống động cho bạn bè của mình, đảm bảo mọi người cảm thấy như cô ấy vậy.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Peart. Cô ấy sống động như một trái lê tươi trong một phòng triển lãm nghệ thuật, luôn tràn đầy năng lượng và tinh thần. Một ngày nọ, cô quyết định tổ chức một bữa tiệc sống động cho bạn bè của mình, đảm bảo mọi người cảm thấy như cô ấy vậy.