Nghĩa tiếng Việt của từ peasant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpez.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpez.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nông dân, người lao động trong nông nghiệp
Contoh: The peasant worked hard in the fields. (Nông dân làm việc chăm chỉ trong các cánh đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'paysan', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pagus' nghĩa là 'vùng đất nông nghiệp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người nông dân đang làm việc trong cánh đồng, đeo nón lá và mang áo quần bằng vải thô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: farmer, agrarian, rustic
Từ trái nghĩa:
- danh từ: aristocrat, noble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peasant farmer (nông dân)
- peasant uprising (phong trào của người nông dân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The life of a peasant was often hard and unforgiving. (Cuộc sống của một người nông dân thường khó khăn và không tha thứ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a peasant who worked tirelessly in the fields. Despite the harsh conditions, he persevered, knowing that his hard work would feed his family. One day, a noble visited the village and saw the peasant's dedication. Impressed, the noble rewarded the peasant with a plot of fertile land, ensuring a better life for him and his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân làm việc không ngừng nghỉ trong các cánh đồng. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, anh ta vẫn kiên trì, biết rằng công sức của mình sẽ nuôi sống gia đình. Một ngày, một quý tộc đến thăm làng và thấy sự cam chịu của người nông dân. Ấn tượng, quý tộc thưởng cho người nông dân một mảnh đất màu mỡ, đảm bảo một cuộc sống tốt đẹp hơn cho anh ta và gia đình.