Nghĩa tiếng Việt của từ peat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /piːt/
🔈Phát âm Anh: /piːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bùn cỏ, than bùn
Contoh: They used peat for fuel. (Mereka menggunakan peat sebagai bahan bakar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pete', có thể liên hệ với tiếng Latin 'pabulum' nghĩa là 'thức ăn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một đầm lầy, và bạn thấy những chỗ bùn cỏ (peat) dày đặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: turf, moss
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- peat bog (đầm lầy bùn cỏ)
- peat moss (bùn cỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bog was rich in peat. (Cái đầm lầy này giàu peat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land covered with peat bogs, people used peat as their main source of fuel. They would harvest the peat and dry it, then use it to heat their homes and cook their food. The peat was dark and rich, and it burned slowly and steadily, providing warmth and comfort to the people throughout the long, cold winters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất phủ đầy bùn cỏ, người ta sử dụng peat làm nguồn nhiên liệu chính. Họ thu hoạch peat và làm khô nó, sau đó sử dụng để sưởi ấm nhà cửa và nấu ăn. Peat đen và giàu màu sắc, nó cháy chậm và ổn định, cung cấp nhiệt độ và thoải mái cho người dân suốt những mùa đông dài và lạnh giá.