Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pebble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpeb.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈpeb.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):viên sỏi nhỏ, đá nhỏ trôi nổi trên bãi biển hoặc ở dòng sông
        Contoh: The children collected pebbles from the beach. (Anak-anak thu thập sỏi từ bãi biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pebl', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'papula', có nghĩa là 'đốm nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bơi biển, bạn nhìn thấy những viên sỏi tròn xoe dưới chân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stone, rock, gravel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boulder, mountain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pebble beach (bãi sỏi)
  • pebble dash (vữa xây có hòa sỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She picked up a pebble and skipped it across the lake. (Cô ấy nhặt một viên sỏi và ném nó trên mặt hồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pebble that dreamed of becoming a mountain. It rolled from the beach to the river, hoping to grow bigger. But as it traveled, it realized that even as a small pebble, it could make ripples in the water and bring joy to children who skipped it across lakes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một viên sỏi mơ ước trở thành một ngọn núi. Nó lăn từ bãi biển đến dòng sông, hy vọng sẽ lớn lên. Nhưng khi nó đi du hành, nó nhận ra rằng ngay cả khi là một viên sỏi nhỏ, nó có thể tạo ra những gợn sóng trong nước và mang lại niềm vui cho những đứa trẻ ném nó qua các hồ.