Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peccadillo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpek.əˈdɪl.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˌpek.əˈdɪl.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lỗi lầm nhỏ, lỗi nhỏ
        Contoh: It was just a peccadillo, not a serious crime. (Itu hanyalah sebuah kesalahan kecil, bukan kejahatan yang serius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peccadillus', một từ của tiếng Italia, có nghĩa là 'lỗi nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nhỏ bé, như một con chuột chũi bước qua một vệt nước, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'peccadillo'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: misdemeanor, foible, indiscretion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: virtue, honor, integrity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commit a peccadillo (phạm một lỗi nhỏ)
  • trivial peccadillo (lỗi nhỏ tầm thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His peccadillo was forgiven by everyone. (Kesalahan kecilnya dibebaskan oleh semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who committed a peccadillo. It was a small mistake, like an armadillo crossing a puddle. Everyone laughed and forgave him, for it was just a peccadillo.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã phạm một lỗi nhỏ. Nó là một sai lầm nhỏ, như một con chuột chũi bước qua một vệt nước. Mọi người cười và tha thứ cho anh ta, bởi đó chỉ là một lỗi nhỏ.