Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ peccant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpek.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpek.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính tội lỗi, sai lầm
        Contoh: The peccant employee was fired for his misconduct. (Karyawan yang bersalah itu dipecat karena kelakuan buruknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'peccare' nghĩa là 'phạm tội', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người phạm tội, có thể là một nhân viên vi phạm quy tắc tại công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sinful, guilty, erring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: innocent, virtuous, blameless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • peccant tendencies (khuynh hướng sai lầm)
  • peccant acts (hành động phạm tội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The peccant behavior of the students led to their suspension. (Hành vi sai trái của học sinh dẫn đến việc họ bị tạm chấm dứt học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a peccant clerk who often made mistakes in his work. One day, his errors led to a major problem, and he had to face the consequences. This taught him the importance of being careful and diligent.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên làm việc sai lầm thường xuyên. Một ngày, những sai sót của anh ta dẫn đến một vấn đề lớn, và anh ta phải đối mặt với hậu quả. Điều này dạy cho anh ta tầm quan trọng của việc cẩn thận và siêng năng.